Biến trở RVQ24YN03

» Do sự đa dạng về chức năng và mẫu mã của thiết bị, có rất nhiều model khác không có trên website nhưng chúng tôi vẫn có thể cung cấp cho Quý khách hàng.

» Vui lòng:

  • Cung cấp chính xác và chi tiết hình ảnh, model của thiết bị bạn đang cần.
  • Cung cấp đầy đủ thông tin của Quý khách hàng và số lượng cần mua để nhận được báo giá tốt nhất

» Sản phẩm được xuất hoá đơn và chế độ bảo hành đầy đủ.

Call/zalo: 0918 509 369 

Mô tả

Biến trở RVQ24YN03

Thông tin chi tiết:

+)Features:

  • Long life 24mm diameter, single-turn industrial panel controls
  • Carbon film element  Single unit, single shaft
    High quality, 2,000,000 cycle rotational life
  • Low cost
  • Independent linearity,3% max.
  • Metal shaft and bushing
    Linear taper
  • 6mm diameter shafts in slot, flat or round end styles
  • Standard 15mm or 20mm shaft length
    Panel mount style
  • Right angle ear-lug terminals
  • Continuous rotation units available as special order

+)Electrical

Standard Resistance Range . . . . . . . . . . . . . 1kΩ to 100kΩ
Resistance Tolerance . . . . . . . . . . . . . . . . . 10% standard
End Resistance . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 3Ω max.
Resistance Taper . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . B = linear
Independent Linearity . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 3% max.
Peak Noise (C.R.V.) . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 3% max.
Power Rating . . . . . . . . 0.5 watt at40C, 0 watt at85C
Maximum Input Voltage . . . . . . . . 200VDC or power rating,
whichever is smaller
Insulation Resistance . . . . . 100MΩ minimum at 1,000VDC
Dielectric Strength . . . . . . . . . . . . . . . . 1,000VAC, 1 minute
Adjustment Travel . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 280

+)Mechanical

Mechanical Travel . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 3005
Shaft Torque . . . . . . . . . . . . . . 100 gf •cm (1.386 oz • in) max.
Stop Strength . . . . . . . . . . . . . 9 kgf •cm (124.76 oz • in) min.
Shaft Strength (push) . . . . . . . . . . . . 125 N (12.75 kgf ) min.
Shaft Strength (tensile) . . . . . . . . . . 125 N (12.75 kgf ) min.
Shaft End Play . . . . . . . . 0.4(shaft length/30) mm max.
Mounting Nut Torque . . . . . . 15 kgf •cm (207.94 oz • in) min.
Marking . . . . . . . . . . . . . Model type, taper, resistance code,
shaft type, terminal identification, date code

Model:

RVQ24YN03 5k

RVQ24YN03 10k

RVQ24YN03 20k

RVQ24YN03 25F B502

RVQ24YN03-05 20S B502

……………………….

Bluepower.vn cung cấp tất cả các loại Biến trở trên thị trường. Liên hệ để tìm và nhận báo giá Biến trở RVQ24YN03 bạn đang cần.

Công ty chúng tôi chuyên cung cấp tất cả các loại vật tư – thiết bị dùng trong Công Nghiệp:

  • Từ các linh kiện phụ kiện nhỏ dùng để sửa chữa thay thế cho đến máy móc nguyên chiếc dùng trong tự động hóa…
  • Từ mặt hàng phổ thông cho tới các linh kiện khó tìm hiếm có nhất…
  • Mua càng nhiều giá càng rẻ!
  • Hàng hóa có xuất hóa đơn VAT và phiếu bảo hành đầy đủ.